Tin tức
Fanclubs
Trận đấu
Chuyên gia
Highlights
Livestream
Talkshow
Liverpool
Thông tin đội bóng
Số cầu thủ
24
Cầu thủ ngoại quốc
18
Tuổi trung bình
Giá trị đội hình
923000000
Tổng quan
Thống kê
Đội hình
Tổng quan đội bóng
Huấn luyện viên
Arne Slot
Ngày thành lập
1892
Quốc gia
England
Sân vận động
Anfield
Sức chứa
Thành phố
Liverpool
Đội hình
Tiền đạo
Mohamed Salah
11
Egy
Mohamed Salah
Egy
11
Diogo Jota
20
Por
Diogo Jota
Por
20
Luis Díaz
7
Col
Luis Díaz
Col
7
Darwin Nuñez
9
Uru
Darwin Nuñez
Uru
9
Cody Gakpo
18
Net
Cody Gakpo
Net
18
Ben Doak
50
Sco
Ben Doak
Sco
50
Kaide Gordon
49
Eng
Kaide Gordon
Eng
49
Jayden Danns
76
Jayden Danns
76
mateusz musialowski
92
mateusz musialowski
92
Tiền vệ
Curtis Jones
17
Eng
Curtis Jones
Eng
17
Thiago Alcántara
6
Thiago Alcántara
6
Harvey Elliott
19
Eng
Harvey Elliott
Eng
19
Stefan Bajcetic
43
Spa
Stefan Bajcetic
Spa
43
James Balagizi
85
Eng
James Balagizi
Eng
85
Alexis Mac Allister
10
Arg
Alexis Mac Allister
Arg
10
Dominik Szoboszlai
8
Hun
Dominik Szoboszlai
Hun
8
Wataru Endo
3
Jap
Wataru Endo
Jap
3
Ryan Gravenberch
38
Net
Ryan Gravenberch
Net
38
James McConnell
53
Eng
James McConnell
Eng
53
Trey Nyoni
98
Eng
Trey Nyoni
Eng
98
Lewis Koumas
67
Wal
Lewis Koumas
Wal
67
Thomas Hill
83
Thomas Hill
83
Bobby Clark
42
Eng
Bobby Clark
Eng
42
Fabio Carvalho
28
Fabio Carvalho
28
Hậu vệ
Joe Gomez
2
Eng
Joe Gomez
Eng
2
Joël Matip
32
Joël Matip
32
Trent Alexander-Arnold
66
Eng
Trent Alexander-Arnold
Eng
66
Andrew Robertson
26
Sco
Andrew Robertson
Sco
26
Virgil van Dijk
4
Net
Virgil van Dijk
Net
4
Konstantinos Tsimikas
21
Gre
Konstantinos Tsimikas
Gre
21
Ibrahima Konaté
5
Fra
Ibrahima Konaté
Fra
5
Jarell Quansah
78
Eng
Jarell Quansah
Eng
78
Conor Bradley
84
Nor
Conor Bradley
Nor
84
Calum Scanlon
48
Calum Scanlon
48
Amara Nallo
65
Eng
Amara Nallo
Eng
65
Nathaniel Phillips
47
Eng
Nathaniel Phillips
Eng
47
Adam Lewis
0
Adam Lewis
0
Rhys Williams
46
Eng
Rhys Williams
Eng
46
Owen Beck
63
Owen Beck
63
Calvin Ramsay
22
Sco
Calvin Ramsay
Sco
22
Luke Chambers
44
Luke Chambers
44
Thủ môn
Alisson
1
Bra
Alisson
Bra
1
Caoimhin Kelleher
62
Ire
Caoimhin Kelleher
Ire
62
Adrián
13
Adrián
13
Fabian Mrozek
93
Fabian Mrozek
93
Harvey Davies
95
Eng
Harvey Davies
Eng
95
Thống kê mùa giải
Chọn giải đấu
UEFA Europa League
FIFA Club World Cup
FIFA World Football Challenge
Football Association Community Shield
FA Cup
German Audi Cup
International Club Friendly
English Carabao Cup
International Champions Cup
English Premier League
UEFA Super Cup
UEFA Champions League
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
Premier League
C1 Châu Á
Champions League
La Liga
Serie A
Xem thêm